Có 2 kết quả:
皇历 huáng li ㄏㄨㄤˊ • 皇曆 huáng li ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
almanac
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
almanac
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0